Khoa CNTT thông báo về lịch học đồ án chuyên ngành của các lớp CĐ TH 22 và phòng học lý thuyết của các lớp CĐ TH 23 như sau:

  1. Lịch học đồ án chuyên ngành CĐ TH 22
  • Đồ án Quản trị mạng

LỚP CĐ TH 22MMTA

Tuần

19

20

21

Chiều Thứ 6

Tiết: 7-11 (12h30 – 03/01)

Phòng : F7.14

Tiết: 7-11 (12h30 – 10/01)

Phòng : F7.14

Tiết: 7-11 (12h30 – 17/01)

Phòng : F6.13

Sáng Thứ 7

Tiết: 1-5 (6h30 – 04/01)

Phòng: F5.11

Tiết: 1-5 (6h30 – 11/01)

Phòng: F7.14

Tiết: 1-5 (6h30 – 18/01)

Phòng: F7.14

 

  • Đồ án Lập trình Web

LỚP CĐ TH 22WEBB

Tuần

19

20

21

Sáng Thứ 3

Tiết: 2-6 (7h20 – 31/12)

Phòng : F7.12

Tiết: 2-6 (7h20 – 07/01)

Phòng : F7.12

Tiết: 2-6 (7h20 – 14/01)

Phòng : F7.12

Sáng Thứ 7

Tiết: 2-6 (7h20 – 04/01)

Phòng : F7.12

Tiết: 2-6 (7h20 – 11/01)

Phòng : F7.12

Tiết: 2-6 (7h20 – 18/01)

Phòng : F7.12

 

LỚP CĐ TH 22WEBC

Tuần

19

20

21

Chiều Thứ 3

Tiết: 7-11 (12h30 – 31/12)

Phòng : F7.3

Tiết: 7-11 (12h30 – 07/01)

Phòng : F7.3

Tiết: 7-11 (12h30 – 14/01)

Phòng : F7.3

Chiều Thứ 7

Tiết: 7-11 (12h30 – 04/01)

Phòng : F7.3

Tiết: 7-11 (12h30 – 11/01)

Phòng : F7.3

Tiết: 7-11 (12h30 – 18/01)

Phòng : F7.3

 

  • Đồ án Lập trình di động

LỚP CĐ TH 22DĐD

Tuần

19

20

21

Sáng Thứ 3

Tiết: 2-6 (7h20 – 31/12)

Phòng : F7.2

Tiết: 2-6 (7h20 – 07/01)

Phòng : F7.2

Tiết: 2-6 (7h20 – 14/01)

Phòng : F7.2

Sáng Thứ 7

Tiết: 2-6 (7h20 – 04/01)

Phòng : F7.2

Tiết: 2-6 (7h20 – 11/01)

Phòng : F7.2

Tiết: 2-6 (7h20 – 18/01)

Phòng : F7.2

 

LỚP CĐ TH 22DĐE

Tuần

19

20

21

Chiều Thứ 5

Tiết: 7-11 (12h30 – 02/01)

Phòng : F7.8

Tiết: 7-11 (12h30 – 09/01)

Phòng : F7.8

Tiết: 7-11 (12h30 – 16/01)

Phòng : F7.8

Sáng Thứ 6

Tiết: 1-5 (6h30 – 03/01)

Phòng: F7.13

Tiết: 1-5 (6h30 – 10/01)

Phòng: F7.13

Tiết: 1-5 (6h30 – 17/01)

Phòng: F7.13

 

  1.  LỊCH PHÒNG HỌC LÝ THUYẾT CĐ TH 23 CÁC TUẦN 19, 20, 21

Lịch phòng học lý thuyết sau nghỉ Tết Nguyên Đán, sinh viên theo dõi tại website phòng CTCT HSSV (www.ctct.caothang.edu.vn)

  • CĐ TH 23MMTA: C2.1
  • CĐ TH 23WEBB: C2.2
  • CĐ TH 23WEBC: C2.2
  • CĐ TH 23DĐD: C2.3
  • CĐ TH 23DĐE: C4.1

 

Khoa CNTT./.